trang chủ tin tức xe Giá lăn bánh, thông số và ưu đãi mới nhất xe Hyundai Stargazer tháng 11/2022

Giá lăn bánh, thông số và ưu đãi mới nhất xe Hyundai Stargazer tháng 11/2022

Hyundai Việt Nam đã giới thiệu 4 phiên bản của dòng xe MPV 7 chỗ Stargazer. Vậy giá lăn bánh của các phiên bản xe này hiện tại sẽ là bao nhiêu?

Hyundai Stargazer - Chiếc MPV 7 chỗ hoàn toàn mới được TC Motor cho ra mắt khách hàng Việt ngày 20/10/2022 với ngoại hình tương đối khác biệt so với các đối thủ cùng phân khúc như Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga/XL7 hay Toyota Veloz. Sự xuất hiện của Hyundai Stargazer, TC Motor hy vọng sẽ tạo sức ép lên các đối thủ bằng công nghệ và giá bán chỉ từ 575 triệu đồng.

Hyundai Stargazer 2023
Hyundai Stargazer 2023

Tại Việt Nam, Hyundai Stargazer được Hyundai Thành Công phân phối với 4 phiên bản (Tiêu chuẩn, Đặc biệt, Cao cấp và Cao cấp 6 chỗ) cùng 5 màu tùy chọn: Trắng - Đỏ - Đen - Bạc - Xám Kim loại.

Giá xe Hyundai Stargazer 2022

Bảng giá xe Hyundai Stargazer mới nhất 11/2022

(Đơn vị tính: VND)

Phiên bản Giá niêm yết
Hyundai Stargazer Tiêu chuẩn 1.5 AT 575.000.000
Hyundai Stargazer Đặc biệt 1.5 AT 625.000.000
Hyundai Stargazer Cao cấp 1.5 AT 675.000.000
Hyundai Stargazer Cao cấp 1.5 AT 6 chỗ 685.000.000

Giá khuyến mãi Hyundai Stargazer 2022

Hiện tại các Đại lý Hyundai chính hãng đang cung cấp chương trình ưu đãi theo chính sách của hãng khi mua Hyundai Stargazer 2022 như sau: Xe được bảo hành 5 năm hoặc 100.000 km tuỳ theo điều kiện nào đến trước.

Giá lăn bánh Hyundai Stargazer 2022

Ngoài mức giá mà người mua xe phải trả cho các đại lý thì để xe lăn bánh trên đường, chủ xe còn phải nộp thêm những loại thuế phí như sau:

- Phí trước bạ
- Phí biển số: 20 triệu tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, các tỉnh khác 1 triệu
- Phí đăng kiểm: 340 ngàn đồng
- Phí bảo trì đường bộ 1 năm là 1 triệu 560 đồng
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 đồng

Giá lăn bánh Hyundai Stargazer Tiêu chuẩn 1.5 AT

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 575.000.000 575.000.000 575.000.000 575.000.000 575.000.000
Phí trước bạ 69.000.000 57.500.000 69.000.000 63.250.000 57.500.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh 666.380.700 654.870.700 647.380.700 641.630.700 635.880.700

Giá lăn bánh Hyundai Stargazer Đặc biệt 1.5 AT

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 625.000.000 625.000.000 625.000.000 625.000.000 625.000.000
Phí trước bạ (giảm 50%) 75.000.000 62.500.000 75.000.000 68.750.000 62.500.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh 722.380.700 709.870.700 703.380.700 697.130.700 690.880.700

Giá lăn bánh Hyundai Stargazer Cao cấp 1.5 AT

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 675.000.000 675.000.000 675.000.000 675.000.000 675.000.000
Phí trước bạ (giảm 50%) 81.000.000 67.500.000 81.000.000 74.250.000 67.500.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh 778.380.700 764.870.700 759.380.700 752.630.700 745.880.700

Giá lăn bánh Hyundai Stargazer Cao cấp 1.5 AT - 6 chỗ

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 685.000.000 685.000.000 685.000.000 685.000.000 685.000.000
Phí trước bạ (giảm 50%) 82.200.000 68.500.000 82.200.000 75.350.000 68.500.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh 789.580.700 775.870.700 770.580.700 763.730.700 756.880.700

Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2022

Bảng thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2022
Thông số Stargazer Tiêu chuẩn Stargazer Đặc biệt Stargazer Cao cấp Stargazer Cao cấp 6 chỗ
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4460 x 1780 x 1695 4460 x 1780 x 1695 4460 x 1780 x 1695 4460 x 1780 x 1695
Chiều dài cơ sở (mm) 2780 2780 2780 2780
Khoảng sáng gầm xe (mm) 185 185 185 185
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 40 40 40 40
Động cơ SmartStream G1.5 SmartStream G1.5 SmartStream G1.5 SmartStream G1.5
Dung tích xi lanh (cc) 1497 1497 1497 1497
Công suất cực đại (PS/rpm) 115/6300 115/6300 115/6300 115/6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 144/ 4500 144/ 4500 144/ 4500 144/ 4500
Hộp số CVT CVT CVT CVT
Hệ thống dẫn động FWD FWD FWD FWD
Phanh trước/sau Đĩa / Tang trống Đĩa / Tang trống Đĩa / Tang trống Đĩa / Tang trống
Hệ thống treo trước McPherson McPherson McPherson McPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng Thanh cân bằng Thanh cân bằng Thanh cân bằng
Trợ lực lái Điện Điện Điện Điện
Thông số lốp 205/55R16 205/55R16 205/55R16 205/55R16
Chất liệu lazang Hợp kim Hợp kim Hợp kim Hợp kim
Cụm đèn pha (pha/cos) Halogen Halogen LED LED
Đèn ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Tay nắm cửa mạ crom Không
Đèn pha tự động Không
Ăng ten Vây cá Vây cá Vây cá Vây cá
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Vô lăng bọc da Không
Chất liệu ghế Nỉ Da Da Da
Màu nội thất Đen Đen Đen Đen
Chỉnh ghế lái Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh cơ 6 hướng
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái Không
Điều hòa Chỉnh cơ Chỉnh cơ Tự động 1 vùng Tự động 1 vùng
Cụm màn thông tin 3.5 inch Full LCD Full LCD Full LCD
Màn hình AVN cảm ứng 10.25 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường cùng Apple Carplay/ Android Auto không dây Không
Số loa 4 6 8 Boss 8 Boss
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
Chìa khóa thông minh có đề nổ từ xa Không
Giới hạn tốc độ Không
Điều khiển hành trình Không
Khởi động bằng nút bấm Không
Camera lùi Không
Cảm biến lùi
Cảm biến áp suất lốp  
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Khởi hành ngang dốc HAC Không
Cân bằng điện tử ESC Không
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) Không
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) Không Không
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) Không Không
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) Không Không
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) Không Không
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW) Không Không
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế Không Không
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) Không Không
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Số túi khí 2 2 6 6

(Nguồn: https://bonbanh.com/gia-xe-oto-hyundai-stargazer)